Trong một hệ thống thông tin, hàng triệu điểm dữ liệu được tạo ra mỗi phút. Các lập trình viên trích xuất và phân tích bằng ngôn ngữ SQL với cú pháp tương đối đơn giản. Vậy SQL là gì? Ngoài ra, cú pháp mà các nhà phát triển sử dụng để truy vấn dữ liệu là gì? Hãy cùng norfolk-by-design.com tìm hiểu SQL là gì qua bài viết dưới đây nhé!

I. SQL là gì

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ dùng để truy vấn dữ liệu có cấu trúc. Nó là ngôn ngữ máy tính phổ biến được sử dụng để tạo, chỉnh sửa và truy xuất dữ liệu từ các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, máy chủ MySQL, Oracle và cơ sở dữ liệu.

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ dùng để truy vấn dữ liệu có cấu trúc

Hầu hết các doanh nghiệp lớn đều xây dựng hệ thống lưu trữ dữ liệu của riêng mình. Trong cơ sở dữ liệu này, nhiều bảng được biểu diễn và có quan hệ với nhau. Tổng hợp thông tin thông qua truy vấn bằng cách truy vấn bảng này và truy xuất dữ liệu bằng SQL.

II. Lý do nên học SQL

SQL có nhiều cách sử dụng cho các nhà phân tích dữ liệu và nhà khoa học dữ liệu. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của ngôn ngữ lập trình này: Truy vấn cơ sở dữ liệu Hỗ trợ truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu Cho phép chèn, cập nhật hoặc xóa bản ghi trong cơ sở dữ liệu Tạo bảng hoặc cơ sở dữ liệu mới Tạo thủ tục và dạng xem trong cơ sở dữ liệu Đặt quyền cho bảng, dạng xem, và các thủ tục.

Ngoài ra, việc sử dụng SQL mang lại cơ hội việc làm tốt cho sự phát triển nghề nghiệp của các nhà phát triển SQL và nhà phát triển cơ sở dữ liệu. Hiện tại, những người học SQL có thể phát triển theo hai hướng: định hướng kỹ thuật hoặc định hướng quản lý.

Theo hướng công nghệ có nhiều cơ hội rộng mở với các vai trò khác nhau. Bạn có thể trở thành kiến ​​trúc sư dữ liệu thiết kế cơ sở dữ liệu cho doanh nghiệp của mình. Hey Data Scientist là một công việc đòi hỏi tài năng có trình độ cao, đặc biệt là trong tương lai của AI và BigData.

Ngoài ra, để lập nghiệp theo hướng này, lập trình viên còn phải có các kỹ năng khác như xác suất thống kê, ngôn ngữ lập trình Python, bên cạnh hiểu biết và thành thạo SQL. Có lợi cho quản lý cơ sở dữ liệu, thường có hai lĩnh vực chính: nhà phân tích kinh doanh hoặc người quản lý dự án.

III. Cách SQL hoạt động

SQL đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu này, đó là lý do tại sao hầu hết các công ty lớn đều sử dụng ngôn ngữ lập trình này ngày nay. Nhiều công ty công nghệ hàng đầu hiện nay, chẳng hạn như Facebook, Instagram và Whatsapp, sử dụng SQL để lưu trữ và xử lý dữ liệu phụ trợ.

SQL xử lý các truy vấn (thường được viết dưới dạng trình phân tích cú pháp) từ người dùng thông qua trình tối ưu hóa. Truy vấn được xử lý trong ba giai đoạn chính: Phân tích cú pháp là quá trình xác minh rằng cú pháp truy vấn là chính xác. Ràng buộc là quá trình kiểm tra ngữ nghĩa truy vấn để đảm bảo tính đúng đắn và nhận dạng dữ liệu hiệu quả nhất.

SQL xử lý các truy vấn (thường được viết dưới dạng trình phân tích cú pháp) từ người dùng thông qua trình tối ưu hóa

Quá trình tối ưu hóa là tạo một kế hoạch triển khai và chạy các truy vấn quan trọng để trích xuất cơ sở dữ liệu từ hệ thống. Trong bước này, người dùng có thể tạo tất cả các hoán vị và kết hợp để tìm cách thực thi truy vấn tốt nhất. Thời gian càng ngắn, truy vấn càng hiệu quả và kết quả càng tốt.

IV. Tìm hiểu ưu nhược điểm của SQL

1. Ưu điểm 

Xử lý truy vấn nhanh hơn: Truy xuất lượng lớn dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể dễ dàng thực hiện các thao tác như chèn, xóa, cập nhật dữ liệu. Không yêu cầu kỹ năng viết mã: Bạn không cần nhiều dòng mã để truy xuất dữ liệu. Các từ khóa như SELECT, INSERT INTO, và UPDATE cũng được sử dụng.

Các quy tắc cú pháp cho SQL cũng rất đơn giản và thân thiện với người dùng. Ngôn ngữ chuẩn hóa: Cung cấp một nền tảng thống nhất toàn cầu cho tất cả người dùng. Linh hoạt: Được sử dụng trên PC, máy tính xách tay và máy chủ có hệ điều hành như Windows, macOS và Linux. Bạn cũng có thể kết hợp các ứng dụng khác. Ngôn ngữ tương tác: Dễ học, nhận phản hồi cho các truy vấn phức tạp trong vài giây.

2. Nhược điểm 

Giao diện phức tạp: Một số người dùng có thể gặp khó khăn khi làm việc với cơ sở dữ liệu. Đắt tiền: Một số phiên bản rất đắt tiền. Chỉ cho phép kiểm soát một phần: Người dùng không có toàn quyền kiểm soát cơ sở dữ liệu do một số quy tắc kinh doanh ẩn.

V. SQL làm việc với các bảng dữ liệu

Trong phần cuối của bài viết SQL sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách SQL làm việc với bảng dữ liệu. Mỗi mệnh đề nối trong ngôn ngữ SQL tương tự như phép nối của các quan hệ đại số. Nối nhiều cột từ một hoặc nhiều bảng khác nhau trong cơ sở dữ liệu quan hệ để tạo một tập hợp được lưu trữ dưới dạng bảng.

Trong phần cuối của bài viết SQL sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách SQL làm việc với bảng dữ liệu

Mỗi THAM GIA là một cách để người dùng tham gia các cột bằng cách sử dụng các giá trị chung. THAM GIA rất hữu ích để thực hiện nhiều thao tác phức tạp liên quan đến cơ sở dữ liệu. Đồng thời, việc có thể thao tác truy vấn THAM GIA với độ chính xác cao mang lại nhiều lợi ích hơn.

Có bốn phép nối chính để nối dữ liệu: Có một số khóa chính và khóa ngoại mà bạn cần biết trước khi tham gia các bảng. Khóa chính là mã định danh duy nhất cho mỗi hàng trong bảng và dùng chung cho cơ sở dữ liệu nơi các cột Id (ID khách hàng, ID email và ID nhân viên) được chỉ định làm khóa chính. Khóa ngoại là một cột trong một bảng được chỉ định kết nối với khóa chính của một bảng khác.

Trên đây là thông tin về SQL là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn đọc!